Nga - Việt
Anh - Việt
Anh - Việt
Bồ Đào Nha - Việt
Đức - Việt
Hàn - Việt
Nauy - Việt
Nga - Việt
Nhật - Việt
Pháp - Việt
Séc - Việt
Tây Ban Nha - Việt
Trung - Việt
Việt - Anh
Việt - Đức
Việt - Nga
Việt - Pháp
Việt - Tây Ban Nha
Việt - Việt
Word Net
Tra từ
Tìm trong định nghĩa
Nga - Việt
а
б
в
г
д
е
ж
з
и
й
к
л
м
н
о
п
р
с
т
у
ф
х
ц
ч
ш
щ
э
ю
я
йеменец
йеменка
йог
йод
йодистый
йодный
йодоформ
йота